- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 332.024 GIT
Nhan đề: Personal financial planning /
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59613 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C7818901-DB60-4070-B8F0-E4F04C47882C |
---|
005 | 202206011608 |
---|
008 | 220601s2010 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781439044476 |
---|
035 | |a550315778 |
---|
039 | |a20241125205218|bidtocn|c20220601160808|danhpt|y20201001163253|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a332.024|bGIT |
---|
100 | 1|aGitman, Lawrence J. |
---|
245 | 10|aPersonal financial planning / |cLawrence J. Gitman, Michael D. Joehnk, Randall S. Billingsley |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aMason, OH : |bSouth-Western Cengage Learning, |c2010 |
---|
300 | |axxi, 554 p. ; |c30cm. |
---|
650 | 0 |aCanada |
---|
650 | 00|aFinance, Personal |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aTài chính cá nhân |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aGitman, Lawrence J. |
---|
700 | 1|aJoehnk, Michael D. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118429 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118429
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
332.024 GIT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|