|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59616 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7929B0A7-67A8-4F20-A8D8-343B796ECC63 |
---|
005 | 202206011610 |
---|
008 | 220601s2019 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337395250 |
---|
035 | |a1456362228 |
---|
039 | |a20241208234335|bidtocn|c20220601161010|danhpt|y20201002084547|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.15|bBRI |
---|
100 | 1|aBrigham, Eugene F. |
---|
245 | 10|aFundamentals of financial management / |cEugene F. Brigham, Joel F. Houston |
---|
250 | |a15th ed. |
---|
260 | |aBoston, MA. : |bUSA Cengage, |c2019 |
---|
300 | |a861p. ; |c30cm. |
---|
650 | 00|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
650 | 00|aFinance|xManagement |
---|
650 | 00|aCorporations|xFinance |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118419 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000118419
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.15 BRI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào