DDC
| 657.044 |
Tác giả CN
| Warfield, Terry D. |
Nhan đề
| Intermediate accounting : principles and analysis / principles and analysis / Terry D. Warfield, Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso : |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2008 |
Mô tả vật lý
| xxx, 1079 p. + 29p. index : color ill. ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Khoa
| Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Tài chính ngân hàng |
Chuyên ngành
| Kế toán |
Môn học
| Kế toán tài chính 1 |
Tác giả(bs) CN
| Weygandt, Jerry J. |
Tác giả(bs) CN
| Kieso, Donald E. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000087760 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516012(3): 000118425, 000121804, 000135398 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59621 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 342F5AD7-A9E9-4BCE-B31A-A515190EECBA |
---|
005 | 202110061519 |
---|
008 | 211005s2008 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780471737933 |
---|
035 | |a1456362292 |
---|
039 | |a20241208232043|bidtocn|c20211006151938|dtult|y20201002100843|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a657.044|bWAR |
---|
090 | |a657.044|bWAR |
---|
100 | 1|aWarfield, Terry D. |
---|
245 | 10|aIntermediate accounting : principles and analysis / |cTerry D. Warfield, Jerry J. Weygandt, Donald E. Kieso : |bprinciples and analysis / |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bJ. Wiley & Sons, |c2008 |
---|
300 | |axxx, 1079 p. + 29p. index : |bcolor ill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán tài chính 1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1|aWeygandt, Jerry J. |
---|
700 | 1|aKieso, Donald E. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000087760 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(3): 000118425, 000121804, 000135398 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000121804thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087760
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
657.044 WAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000118425
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
657.044 WAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000121804
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
657.044 WAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000135398
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
657.044 WAR
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|