|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59632 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 199A51AD-3CFF-41BD-9E62-EF8CBF8A22E7 |
---|
005 | 202010071133 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3860579908 |
---|
020 | |a3860579924 |
---|
039 | |a20201007113356|btult|y20201005101635|zmaipt |
---|
041 | 0 |agew |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a418.02|bSNE |
---|
100 | 1|aSnell-Hornby, Mary |
---|
245 | 10|aHandbuch Translation / |cMary Snell-Hornby ... (Hrsg.) |
---|
260 | |aTübingen : |bStauffenburg Verlag, |c1999 |
---|
300 | |axii, 434 S. ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aÜbersetzung |
---|
650 | 10|aTranslating and interpreting|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aPhiên dịch 1 |
---|
692 | |aPhiên dịch 3 |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(3): 000118447, 000135882-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118447
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 SNE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135882
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 SNE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135883
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
418.02 SNE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|