|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6109 |
---|
005 | 202104281537 |
---|
008 | 040429s1999 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072302151 |
---|
039 | |a20210428153711|banhpt|c20210428153635|danhpt|y20040429000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.40353|bTHO |
---|
100 | 1 |aThompson, Arthur A. |
---|
245 | 14|aThe business strategy game :|ba global industry simulation, player's manual /|cArthur A. Thompson, Jr., Gregory J. Stappenbeck. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bIrwin McGraw-Hill,|cc1999 |
---|
650 | 00|aManagement games. |
---|
650 | 04|aQuản trị doanh nghiệp|xTài chính |
---|
650 | 10|aCompetition|xComputer simulation. |
---|
650 | 10|aIndustrial management|xComputer simulation. |
---|
650 | 10|aCorporations|xFinance|xComputer simulation. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aIndustrial management |
---|
653 | 0 |aCạnh tranh |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004842, 000008371 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004842
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.40353 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008371
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.40353 THO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|