|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59668 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9D7335B5-81E0-4A38-8490-7A45D8266AE3 |
---|
005 | 202010091059 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049969850 |
---|
035 | |a1456417178 |
---|
039 | |a20241129172740|bidtocn|c20201009105952|dtult|y20201007151711|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bDAB |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình |
---|
245 | 10|aBanking regulation on capital adequacy requirement and banking risks : |bmonograph / |cĐào Thị Thanh Bình chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia, |c2020 |
---|
300 | |a272tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 00|aBanking risks |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aRủi ro |
---|
653 | 0 |aVốn |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(1): 000118464 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118464
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
332.1 DAB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào