|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6112 |
---|
005 | 202012300910 |
---|
008 | 040429s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a039331569X (pbk) |
---|
035 | |a36257806 |
---|
035 | ##|a36257806 |
---|
039 | |a20241209120658|bidtocn|c20201230091032|danhpt|y20040429000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a338.9|bSTA |
---|
245 | 00|aState of the world, 1997 :|ba Worldwatch Institute report on progress toward a sustainable society /|cLester R. Brown, ...ect. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bNorton,|c1997 |
---|
300 | |axvii, 229 p. :|bill., maps ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [173-218) and index. |
---|
520 | |aThe legacy of Rio / by Christopher Flavin -- Facing the prospect of food scarcity / by Lester R. Brown -- Preserving global cropland / by Gary Gardner -- Preventing chronic disease in developing countries / by Anne Platt McGinn -- Tracking the ecology of climate change / by Chris Bright -- Valuing nature s services / by Janet N. Abramovitz -- Transforming security / by Michael Renner -- Reforming subsidies / by David Malin Roodman-- Learning from the ozone experience / by Hilary F. French. |
---|
650 | 00|aSustainable development. |
---|
650 | 00|aEnvironmental policy. |
---|
650 | 00|aEconomic history|y1990- |
---|
650 | 17|aChính sách môi trường|xPhát triển bền vững|xPhát triển kinh tế|xTăng trưởng kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0 |aPhát triển bền vững |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | 0 |aMôi trường. |
---|
653 | 0 |aChính sách môi trường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008526 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008526
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9 STA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|