|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59680 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BE49E17C-AF47-48A2-8604-C0F1655DF2ED |
---|
005 | 202307131350 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390918 |
---|
039 | |a20241202152631|bidtocn|c20230713135046|dkhiembx|y20201008102737|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thu Trang |
---|
245 | 10|aTác dụng của từ Hán Việt trong dịch thuật / |cTrần Thu Trang; Nguyễn Thế Sự hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Dân lập Phương Đông, |c2009 |
---|
300 | |a50tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Trung Quốc|xDịch thuật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aTừ Hán Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Sự|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000109997 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109997
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào