|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51728F27-1D2C-49FB-8B35-EABF884F6F03 |
---|
005 | 202012231431 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073382258 |
---|
035 | |a227574185 |
---|
035 | |a227574185 |
---|
039 | |a20241209092015|bidtocn|c20241209004217|didtocn|y20201008103144|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a332|bCOR |
---|
100 | 1 |aCornett, Marcia Millon. |
---|
245 | 10|aFinance applications & theory / |cMarcia Millon Cornett, Troy A. Adair, Jr., John Nosinger. |
---|
260 | |aBoston : |bMcGraw-Hill, |c2009 |
---|
300 | |a655 p. ; |c28 cm |
---|
650 | 00|aFinance |
---|
650 | 07|aTài chính |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|xFinance |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp kinh doanh |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
700 | 1 |aAdair, Troy A. |
---|
700 | 1 |aNosinger, John. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000076564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076564
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332 COR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|