Ký hiệu xếp giá
| 495.15 DUH |
Tác giả CN
| Dương, Thị Kim Huệ |
Nhan đề
| Hình dung từ trùng điệp trong tiếng Hán hiện đại (So sánh với hình dung từ trùng điệp trong tiếng Việt) =现代汉语形容词重叠研究 (与越南语形容词重叠对比) / Dương Thị Kim Huệ ; Phạm Ngọc Hàm hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Dân lập Phương Đông, 2007 |
Mô tả vật lý
| 40 tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| 形容词 |
Đề mục chủ đề
| 重叠 |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Tính từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tính từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ trung điệp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Hàm |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000110111 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59685 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 43BD9C97-546C-4D39-B33B-9FA0CB217B8E |
---|
005 | 202011111620 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386235 |
---|
039 | |a20241130101431|bidtocn|c20201111162017|dtult|y20201008111826|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bDUH |
---|
100 | 0 |aDương, Thị Kim Huệ |
---|
245 | 10|aHình dung từ trùng điệp trong tiếng Hán hiện đại (So sánh với hình dung từ trùng điệp trong tiếng Việt) =|b现代汉语形容词重叠研究 (与越南语形容词重叠对比) / |cDương Thị Kim Huệ ; Phạm Ngọc Hàm hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Dân lập Phương Đông, |c2007 |
---|
300 | |a40 tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 00|a形容词 |
---|
650 | 00|a重叠 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTính từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTính từ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTừ trung điệp |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ngọc Hàm|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000110111 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110111
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.15 DUH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào