|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59686 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9B5FADAF-BAF8-4B3E-A0DF-99DAAFF26FA3 |
---|
005 | 202307141552 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388326 |
---|
039 | |a20241201160104|bidtocn|c20230714155253|dkhiembx|y20201008113047|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Nguyệt |
---|
245 | 10|aKhu mậu dịch tự do ASEAN - Trung Quốc cơ hội và thách thức cho quan hệ thương mại Việt Trung : |b东盟-中国自由贸易区越南-中国贸易关系的机遇与挑战 / |cNguyễn Thị Minh Nguyệt ; Nguyễn Thị Thanh Thúy hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a41 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|a外交 |
---|
650 | 00|a贸易 |
---|
650 | 17|aQuan hệ thương mại|xASEAN - Trung Quốc |
---|
650 | 17|aQuan hệ thương mại|xViệt Nam - Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aASEAN - Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aQuan hệ thương mại |
---|
653 | 0 |aViệt Nam - Trung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Thúy|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000109995 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109995
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
382 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|