|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59687 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D224780B-F75F-4724-92A5-DDC011B6C3DC |
---|
005 | 202011111618 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396402 |
---|
035 | |a1456396402 |
---|
039 | |a20241203160758|bidtocn|c20241129094848|didtocn|y20201008143246|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Vân |
---|
245 | 10|aTìm hiểu về từ xưng hô thần tộc trong tiếng Hán =|b现代汉语亲属称谓语研究 / |c阮青云 ; 范玉含博士 hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Dân lập Phương Đông, |c2007 |
---|
300 | |a41 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|a称谓语 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ xưng hô|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ xưng hô |
---|
655 | |aKhóa luận |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ngọc Hàm|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000110109 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110109
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.15 NGV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào