|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59691 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | FC685D9D-EE6D-47EF-983F-8FD2444C7B56 |
---|
005 | 202010261536 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374708 |
---|
039 | |a20241202164613|bidtocn|c20201026153627|dtult|y20201008161741|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Hiền |
---|
245 | 10|aSách hướng dẫn giáo viên : Tài liệu bổ trợ môn tiếng Pháp kinh tế / |cNguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thanh Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a185tr. ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTài liệu bổ trợ |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn giáo viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp kinh tế |
---|
655 | |aĐề tài |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Huyền |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000105436 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105436
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
448.0071 NGH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|