|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7E5758C1-D48D-4288-BF8D-5B26C3B60334 |
---|
005 | 202105240916 |
---|
008 | 040305s1997 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96076862 |
---|
020 | |a0395671825 (student ed.) |
---|
020 | |a0395671833 |
---|
020 | |a0395671841 |
---|
035 | |a1456368993 |
---|
035 | ##|a36147960 |
---|
039 | |a20241125202750|bidtocn|c20210524091637|danhpt|y20201012164625|zmaipt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1408|b.B462 1997 |
---|
082 | 04|a808.042|221|bBAZ |
---|
100 | 1 |aBazerman, Charles. |
---|
245 | 10|aInvolved :|bwriting for college, writing for your self /|cCharles Bazerman. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c1997 |
---|
300 | |a82 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHùng biện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017104 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017104
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 BAZ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào