|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59724 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E453191F-25A0-42D2-901B-CB62913FD0E4 |
---|
005 | 202010191125 |
---|
008 | 150112s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392972 |
---|
039 | |a20241130101807|bidtocn|c20201019112507|dmaipt|y20201019112023|zmaipt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.071|bDEC |
---|
245 | 10|aĐề cương chi tiết học phần các môn Giáo dục chính trị : |bChương trình đào tạo đại học - Hệ chính quy / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a48tr.;|c30cm |
---|
650 | 17|aChính trị|xGiảng dạy|xChương trình chi tiết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
655 | 7|aChương trình chi tiết|xGiáo dục chính trị|2TVĐHHN |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
|
|
|
|