|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6119 |
---|
005 | 202205181007 |
---|
008 | 220518s1996 nyu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471109991 |
---|
035 | ##|a33131520 |
---|
039 | |a20220518100746|bhuongnt|c20040504000000|dhuongnt|y20040504000000|zhoabt |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aPC4112|b.M26 1996 |
---|
082 | 04|a468.2421|220|bMAR |
---|
090 | |a468.2421|bMAR |
---|
100 | 1 |aMarqués, Sarah,|d1929- |
---|
245 | 13|aLa lengua que heredamos :|bcurso de espanol para bilingues /|cSarah Marqués. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bJ. Wiley & Sons,|cc1996. |
---|
300 | |axvi, 432 p. :|bill., maps ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xStudy and teaching|xBilingual method. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xGiảng dạy|xPhương pháp học tập|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSpanish language. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000008449, 000017022 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/wiley037/95039838.html |
---|
890 | |a2|b75|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008449
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 MAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000017022
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 MAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|