Ký hiệu xếp giá
| 495.680071 MOR |
Tác giả CN
| Morisue, Hiroyuki |
Nhan đề
| 「ピア・ラーニング」に対する意識構造 ~ハノイ高等教育機関に勤める日本語教師へのPAC分析を通して~ = Sự hình thành ý thức đối với hoạt động hợp tác giữa người học "peer learning" - thông qua phương pháp phân tích PAC với đối tượng là giáo viên tiếng Nhật giảng dạy tại hệ thống giáo dục đại học thuộc địa bàn Hà Nội / Morisue Hiroyuki ; Nguyễn Song Lan Anh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 87 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Nghiên cứu-Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu và giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hoạt động hợp tác |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp phân tích PAC |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Song Lan Anh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302003(1): 000118590 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000118589 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59745 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | C592CD4D-21C0-4D63-B18E-FBBA4C75ACEA |
---|
005 | 202112210845 |
---|
008 | 211216s2020 vm jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380115 |
---|
039 | |a20241130090937|bidtocn|c20211221084528|dmaipt|y20201029094028|zmaipt |
---|
041 | 0 |aja |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bMOR |
---|
100 | 0 |aMorisue, Hiroyuki |
---|
245 | 10|a「ピア・ラーニング」に対する意識構造 ~ハノイ高等教育機関に勤める日本語教師へのPAC分析を通して~ = |bSự hình thành ý thức đối với hoạt động hợp tác giữa người học "peer learning" - thông qua phương pháp phân tích PAC với đối tượng là giáo viên tiếng Nhật giảng dạy tại hệ thống giáo dục đại học thuộc địa bàn Hà Nội / |cMorisue Hiroyuki ; Nguyễn Song Lan Anh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a87 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aHoạt động hợp tác |
---|
653 | 0 |aPhương pháp phân tích PAC |
---|
655 | |aLuận văn |xTiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Song Lan Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302003|j(1): 000118590 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000118589 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118590
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NB
|
495.680071 MOR
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000118589
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.680071 MOR
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|