|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59752 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37F9237D-A407-4D63-A398-4A02203DE83C |
---|
005 | 202011041350 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374024 |
---|
039 | |a20241130101001|bidtocn|c20201104135015|dtult|y20201102161347|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bTRU |
---|
245 | 00|aTrường học hay trường đời 2 : |bĐặc san của báo Tiền phong / |cNguyễn Hữu Độ, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bBáo Tiền phong, Sinh viên Việt Nam, Hoa học trò xb.,|c2020 |
---|
300 | |a225 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aPhương pháp học tập|xTrường học|xBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công |
---|
653 | 0 |aTự học |
---|
653 | 0 |aThành công cá nhân |
---|
700 | 0|aLê, Thẩm Dương |
---|
700 | 0|aNguyễn, Tuấn Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000118614 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118614
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|