|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59753 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB274082-C28F-4625-80E0-7F09F2994F2B |
---|
005 | 202011041358 |
---|
008 | 161130s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
035 | |a1456373868 |
---|
039 | |a20241129155406|bidtocn|c20201104135835|dtult|y20201102163042|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bGIA |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia-Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xĐường lối cách mạng|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐường lối cách mạng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000110491, 000118611 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118611
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110491
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào