|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59756 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 15BFC85E-7E98-4EA5-8FE7-08ECD23CD25B |
---|
005 | 202112210808 |
---|
008 | 140917s2020 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379177 |
---|
035 | ##|a1083168494 |
---|
039 | |a20241203160150|bidtocn|c20211221080847|danhpt|y20201103141119|zmaipt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7007|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học sinh viên năm học 2019-2020 : |bCác vấn đề trong học tập, nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ Nga / |cKhoa tiếng Nga-Trường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |a109 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu |xHọc tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Nga |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và học tập |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000118639 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118639
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|