|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5976 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6121 |
---|
005 | 202104280850 |
---|
008 | 040504s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0340806680 (international student s edition) |
---|
035 | |a48076411 |
---|
035 | |a48076411 |
---|
035 | ##|a48076411 |
---|
039 | |a20241125213511|bidtocn|c20241125213421|didtocn|y20040504000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a421.58|bCRU |
---|
100 | 1 |aCruttenden, Alan |
---|
245 | 10|aGimson's pronunciation of English /|crevised by Alan Cruttenden. |
---|
250 | |a6th ed., Arnold International student ed. |
---|
260 | |aLondon :|bArnold ;|aNew York :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |a339 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aRev. ed. of: An introduction to the pronunciation of English. 4th ed. 1989./ Includes bibliographical references (p. [320]-332) and index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPhonetics |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPronunciation |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|xNgữ âm học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhonetics |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
653 | 0 |aPronunciation |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007110 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007110
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
421.58 CRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào