|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59778 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7D0B163B-FA23-46A5-A181-6AA84A5B7033 |
---|
005 | 202106171634 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384610 |
---|
039 | |a20241201151537|bidtocn|c20210617163422|dtult|y20201111142644|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1072|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Thùy Linh |
---|
245 | 10|a汉越语言中的称呼形式比较 / |cĐào Thị Thùy Linh ; Sử Kiến Vĩ hướng dẫn |
---|
260 | |a中国 : |b南开大学, |c2003 |
---|
300 | |a17tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 00|a比较 |
---|
650 | 00|a语言 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
700 | 0 |aSử, Kiến Vĩ|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000109991 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109991
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
495.1072 DAL
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào