|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59779 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50CA526C-6D42-4B68-9F2E-4E84883CF9DD |
---|
005 | 202307131348 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230713134839|bkhiembx|c20201111161234|dtult|y20201111143355|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Vân Anh |
---|
245 | 10|a中越中央机关领导职称翻译初探 / |cNguyễn Thị Vân Anh; Nguyễn Thế Sự hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a72tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 0|a政治 |
---|
650 | 0|a职称 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChức danh |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Sự|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000109989 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109989
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|