Ký hiệu xếp giá
| 495.15 DAL |
Tác giả CN
| Đào Phương Ly |
Nhan đề
| 趋向补语 "来” 和 “去” =Bổ ngữ xu hướng "来” và “去” / Đào Phương Ly ; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2003 |
Mô tả vật lý
| 43tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| 补语 |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Bổ ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bổ ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Hà Ninh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000110119 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59781 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C8D80B3F-94B9-4C5D-B06C-860F7522661F |
---|
005 | 202011111609 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396821 |
---|
039 | |a20241130102828|bidtocn|c20201111160902|dtult|y20201111145741|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐào Phương Ly |
---|
245 | 10|a趋向补语 "来” 和 “去” =|bBổ ngữ xu hướng "来” và “去” / |cĐào Phương Ly ; Đào Thị Hà Ninh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2003 |
---|
300 | |a43tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 00|a补语 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBổ ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aBổ ngữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh |ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000110119 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110119
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.15 DAL
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào