Ký hiệu xếp giá
| 495.15 PHH |
Tác giả CN
| Phan, Thị Ngọc Hà |
Nhan đề
| 对一组表短时的 “赶紧、马上、连忙” 语义语用分析 = Phân tích ngữ nghĩa, ngữ dụng các phó từ / Phan Thị Ngọc Hà ; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 66 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| 副词 |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Phó từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phó từ |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000109993 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59782 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | AC9A3E8C-9124-44A0-9B79-212C7F7A1019 |
---|
005 | 202307131350 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395536 |
---|
035 | |a1456395536 |
---|
035 | |a1456395536 |
---|
035 | |a1456395536 |
---|
039 | |a20241129102118|bidtocn|c20241129101739|didtocn|y20201111150413|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Ngọc Hà |
---|
245 | 10|a对一组表短时的 “赶紧、马上、连忙” 语义语用分析 = |bPhân tích ngữ nghĩa, ngữ dụng các phó từ / |cPhan Thị Ngọc Hà ; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a66 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|a副词 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhó từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhó từ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000109993 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109993
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.15 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|