Ký hiệu xếp giá
| 495.15 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quỳnh Trang |
Nhan đề
| “状语+地+中心语”中状语的结构和语义分析 = Phân tích kết cấu và ngữ nghĩa của trạng từ trong cấu trúc "Trạng ngữ + De + Trung tâm ngữ" / Nguyễn Quỳnh Trang ; Nguyễn Hoàng Anh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 76tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| 语法 |
Đề mục chủ đề
| 语义 |
Đề mục chủ đề
| 状语 |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Trạng từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trạng từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000109983 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59785 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7A9BA5A7-4D81-4A7B-8A4A-9A039A236780 |
---|
005 | 202307131347 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
035 | |a1456381310 |
---|
039 | |a20241128183640|bidtocn|c20241128183400|didtocn|y20201111151245|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quỳnh Trang |
---|
245 | 10|a“状语+地+中心语”中状语的结构和语义分析 = |bPhân tích kết cấu và ngữ nghĩa của trạng từ trong cấu trúc "Trạng ngữ + De + Trung tâm ngữ" / |cNguyễn Quỳnh Trang ; Nguyễn Hoàng Anh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a76tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 0|a语法 |
---|
650 | 0|a语义 |
---|
650 | 0|a状语 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTrạng từ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrạng từ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Anh |ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000109983 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109983
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.15 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|