Ký hiệu xếp giá
| 495.182 NGX |
Tác giả CN
| Nguyễn, Việt Xuân |
Nhan đề
| 现代汉语 "X不比YZ“ 句式语义、语用探索 / Nguyễn Việt Xuân; Nguyễn Thế Sự hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 41tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| 语义 |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Sự |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000109981 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59786 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 95437018-7F83-408F-9F68-44AD4AFC02F2 |
---|
005 | 202307131347 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392882 |
---|
039 | |a20241130113454|bidtocn|c20230713134705|dkhiembx|y20201111151825|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bNGX |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Việt Xuân |
---|
245 | 10|a现代汉语 "X不比YZ“ 句式语义、语用探索 / |cNguyễn Việt Xuân; Nguyễn Thế Sự hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a41tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 00|a语义 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Sự|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000109981 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109981
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.182 NGX
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|