|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 609 |
---|
008 | 090522s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415449 |
---|
035 | |a1456415449 |
---|
035 | ##|a1083172461 |
---|
039 | |a20241129103011|bidtocn|c20241129102636|didtocn|y20090522000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.06665|bNGT |
---|
090 | |a808.06665|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Viết Trung. |
---|
245 | 10|aVăn bản tiếng Anh trong giao dịch thương mại =|bCommerical documents in English : song ngữ /|cNguyễn Viết Trung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thông tin,|c1991. |
---|
300 | |a89 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại|xVăn bản|xGiao dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiao dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
653 | 0 |aVăn bản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000014383 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào