|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ED97126C-9AA7-49A3-BDCF-C9502507DA0C |
---|
005 | 202011171614 |
---|
008 | 151121s1986 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a906336019 |
---|
035 | |a1456393533 |
---|
035 | ##|a1083196320 |
---|
039 | |a20241202111950|bidtocn|c20201117161402|dmaipt|y20201117161135|zmaipt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bHOW |
---|
110 | 2 |aKIT 教材開発グループ |
---|
245 | 10|aHow to read a Japanese newspaper. II. Newspaper usage : |b外国人のための新聞の見方 : 読み方.2 (用語編) / |cKIT 教材開発グループ |
---|
260 | |aKIT 教材開発グループ :|b発売元凡人社,|c1986 |
---|
300 | |a179 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ báo chí |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086783 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000086783
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
495.68 HOW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào