|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59830 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B0890351-EFED-446D-924C-602599AEB8A4 |
---|
005 | 202011181612 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380830 |
---|
039 | |a20241202105826|bidtocn|c20201118161246|dtult|y20201118104547|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597|bNGO |
---|
245 | 00|aNgoại giao Việt Nam 2018 / |cBộ ngoại giao |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia-sự thật, |c2019 |
---|
300 | |a80tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aNgoại giao|bViệt Nam|y2018 |
---|
653 | 0 |aĐối ngoại |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aNgoại giao |
---|
653 | 0 |aNăm 2018 |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên ngành Chính trị - Ngoại giao |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(3): 000118726, 000135838-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118726
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
327.597 NGO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135838
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
327.597 NGO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135839
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
327.597 NGO
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào