|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6134 |
---|
005 | 202103310816 |
---|
008 | 040504s1999 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98071539 |
---|
020 | |a0395900794 |
---|
020 | |a0395900808 (library ed.) |
---|
035 | |a1456367870 |
---|
035 | |a9(DLC) 98071539 |
---|
039 | |a20241208222908|bidtocn|c20210331081650|danhpt|y20040504000000|zhoabt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHD70.U5|bP68 1999 |
---|
082 | 04|a650|221|bPRI |
---|
100 | 1 |aPride, William M. |
---|
245 | 10|aBusiness /|cWilliam M. Pride, Robert J. Hughes, Jack R. Kapoor. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|cc1999 |
---|
300 | |axxxi, 301 p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness |
---|
650 | 00|aIndustrial management|zUnited States. |
---|
650 | 00|aBusiness enterprises|zUnited States. |
---|
650 | 00|aManagement. |
---|
650 | 04|aQuản lí|xKinh doanh|xDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aBusiness |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
700 | 1 |aKapoor, Jack R.,|d1937- |
---|
700 | 1 |aHughes, Robert James,|d1946- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004221 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004221
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650 PRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|