|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59903 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3F86772E-FFAC-4659-92E5-040DF25416F8 |
---|
005 | 202011201611 |
---|
008 | 070202s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393697 |
---|
035 | ##|a1083169767 |
---|
039 | |a20241202115305|bidtocn|c|d|y20201120161139|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 10|aDẫn luận ngôn ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDẫn luận |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0|aDẫn luận ngôn ngữ |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aNhập môn Việt ngữ học |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
692 | |a 61VIP1INL |
---|
692 | |a 61VIP2IVL |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000100318 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100318
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
401 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|