DDC
| 495.92282 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về từ vựng và từ vựng học; vấn đề nhận diện và phân loại các đơn vị từ vựng tiếng Việt; sự hình thành, tồn tại và phát triển của từ vựng tiếng Việt; vấn đề chuẩn hoá và sự thể hiện từ vựng tiếng Việt trong các loại từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Khoa
| Bộ môn Ngữ Văn Việt Nam |
Chuyên ngành
| Ngữ văn Việt Nam |
Môn học
| Tiếng Việt trong hành chức |
Môn học
| 61VIP2VIU |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516022(2): 000113399, 000141757 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59905 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9CFDD8F8-32A8-452E-B3A8-A36AAA4CF32B |
---|
005 | 202406040901 |
---|
008 | 111129s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386959 |
---|
035 | ##|a1083189837 |
---|
039 | |a20241202142357|bidtocn|c20240604090123|dtult|y20201123084400|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92282|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2016 |
---|
300 | |a339 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức về từ vựng và từ vựng học; vấn đề nhận diện và phân loại các đơn vị từ vựng tiếng Việt; sự hình thành, tồn tại và phát triển của từ vựng tiếng Việt; vấn đề chuẩn hoá và sự thể hiện từ vựng tiếng Việt trong các loại từ điển |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ Văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt trong hành chức |
---|
692 | |a61VIP2VIU |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(2): 000113399, 000141757 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000141757thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113399
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141757
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.92282 NGG
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào