DDC
| 658.83 |
Tác giả CN
| Neumeier, Marty |
Nhan đề
| Đột phá : Chiến lược số một của những thương hiệu hàng đầu / Marty Neumeier ; Phúc Khánh, Quốc Đạt dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017 |
Mô tả vật lý
| 217tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The brand flip: Why customers now run companies and how to profit from it |
Tóm tắt
| Trình bày tiến trình giúp doanh nghiệp tìm ra, thiết kế, xây dựng... và làm mới thương hiệu của mình nhằm đưa hình ảnh thương hiệu chiếm lĩnh vị trí tích cực trong “hộp đen nhận thức” của khách hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương hiệu-Tiếp thị |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Thương hiệu-Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Người tiêu dùng |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Chuyên ngành
| Truyền thông doanh nghiệp |
Chuyên ngành
| 7320109 |
Môn học
| Truyền thông tiếp thị |
Tác giả(bs) CN
| Quốc Đạt dịch |
Tác giả(bs) CN
| Phúc Khánh dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516017(2): 000118752-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59909 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B6008C2F-718B-4C2F-878E-C758DBED3345 |
---|
005 | 202011241600 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047737468 |
---|
035 | |a1456391510 |
---|
039 | |a20241129090928|bidtocn|c20201124160030|dtult|y20201124100234|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.83|bNEU |
---|
100 | 1 |aNeumeier, Marty |
---|
245 | 10|aĐột phá : |bChiến lược số một của những thương hiệu hàng đầu / |cMarty Neumeier ; Phúc Khánh, Quốc Đạt dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới ; Công ty Sách Alpha, |c2017 |
---|
300 | |a217tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Anh: The brand flip: Why customers now run companies and how to profit from it |
---|
520 | |aTrình bày tiến trình giúp doanh nghiệp tìm ra, thiết kế, xây dựng... và làm mới thương hiệu của mình nhằm đưa hình ảnh thương hiệu chiếm lĩnh vị trí tích cực trong “hộp đen nhận thức” của khách hàng |
---|
650 | 17|aThương hiệu|xTiếp thị |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xThương hiệu|xTiếp thị |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aThương hiệu |
---|
653 | 0 |aNgười tiêu dùng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
691 | |a7320109 |
---|
692 | |aTruyền thông tiếp thị |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aQuốc Đạt|edịch |
---|
700 | 0 |aPhúc Khánh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(2): 000118752-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118753
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
658.83 NEU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000118752
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
658.83 NEU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào