DDC
| 658.827 |
Tác giả CN
| Neumeier, Marty |
Nhan đề
| Khoảng cách : Đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh / Marty Neumeier ; Chính Phong dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017 |
Mô tả vật lý
| 214tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Thiết kế doanh nghiệp hiện đại. T3 |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: The brand gap |
Tóm tắt
| Trình bày những nguyên tắc chung nhằm khuyến nghị nhà quản trị thương hiệu nên xem xét trước khi đưa ra các quyết định, đó là: Khác biệt, cộng tác, đổi mới, công nhận... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương hiệu-Tiếp thị |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Chuyên ngành
| Truyền thông doanh nghiệp |
Chuyên ngành
| 7320109 |
Môn học
| Truyền thông tiếp thị |
Tác giả(bs) CN
| Chính Phong dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516017(2): 000118754-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59910 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9FEB87D3-96C1-4CBE-B272-CA86CDB2F5DE |
---|
005 | 202011241613 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047737475 |
---|
035 | |a1456393973 |
---|
039 | |a20241130180208|bidtocn|c20201124161334|dtult|y20201124101357|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.827 |bNEU |
---|
100 | 1 |aNeumeier, Marty |
---|
245 | 10|aKhoảng cách : |bĐưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh / |cMarty Neumeier ; Chính Phong dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới ; Công ty Sách Alpha, |c2017 |
---|
300 | |a214tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aThiết kế doanh nghiệp hiện đại. T3 |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: The brand gap |
---|
520 | |aTrình bày những nguyên tắc chung nhằm khuyến nghị nhà quản trị thương hiệu nên xem xét trước khi đưa ra các quyết định, đó là: Khác biệt, cộng tác, đổi mới, công nhận... |
---|
650 | 17|aThương hiệu|xTiếp thị |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xThương hiệu |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aThương hiệu |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
691 | |a7320109 |
---|
692 | |aTruyền thông tiếp thị |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aChính Phong|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(2): 000118754-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118755
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
658.827 NEU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000118754
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
658.827 NEU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|