|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59911 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DB3CD918-3491-4869-B1DB-6BE7311A4AEE |
---|
005 | 202011241608 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046530817 |
---|
035 | |a1456400184 |
---|
039 | |a20241201162628|bidtocn|c20201124160814|dtult|y20201124103533|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.83|bNEU |
---|
100 | 1 |aNeumeier, Marty |
---|
245 | 10|aĐảo ngược : |bKhi khách hàng nắm quyền kiểm soát thương hiệu / |cMarty Neumeier ; Nam Phong dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aThương hiệu|xKhách hàng |
---|
653 | 0 |aThương hiệu |
---|
653 | 0 |aKhách hàng |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu thị trường |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
691 | |a7320109 |
---|
692 | |aTruyền thông tiếp thị |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aNam Phong |edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(2): 000118756-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118757
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
658.83 NEU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000118756
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
658.83 NEU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào