DDC
| 495.68 |
Tác giả CN
| 横山, 信子 |
Nhan đề
| 見て, きいて, わかる実 践日本語会話: 日本の習慣 = Pictorial Japanese conversatiion: look, listen & learn / 横山信子 ; [Yokoyama Nobuko]. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 日本語教育センター, 1992 |
Mô tả vật lý
| 107 p. : ill. ; 26 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Hội thoại-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Hội thoại |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ ứng dụng |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000086364 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59912 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FEBEE9F3-C01C-471F-9FB3-1F67EEC9B5FB |
---|
005 | 202011251031 |
---|
008 | 151116s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4384002076 |
---|
035 | |a1456401058 |
---|
035 | ##|a1083166895 |
---|
039 | |a20241202134441|bidtocn|c|d|y20201125103115|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bYOK |
---|
100 | 0 |a横山, 信子 |
---|
245 | 10|a見て, きいて, わかる実 践日本語会話: 日本の習慣 = |bPictorial Japanese conversatiion: look, listen & learn /|c横山信子 ; [Yokoyama Nobuko]. |
---|
260 | |a東京 :|b日本語教育センター,|c1992 |
---|
300 | |a107 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xHội thoại|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aHội thoại |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000086364 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086364
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
495.68 YOK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|