|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59926 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 99CCB812-6A66-407C-AFFD-32A4E6FABA8C |
---|
005 | 202303201644 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392154 |
---|
039 | |a20241201145919|bidtocn|c20230320164456|dtult|y20201130160503|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6802|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Dung |
---|
245 | 10|aBiên soạn giáo trình dịch viết Nhật - Việt 2 : |bBáo cáo tổng kết đề tài khoa học cấp cơ sở / |cNguyễn Phương Dung chủ nhiệm đề tài |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a100 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aDịch viết|xTiếng Nhật Bản|xTiếng Việt |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xDịch viết|xBiên soạn giáo trình |
---|
653 | 0 |aBiên soạn giáo trình |
---|
653 | 0 |aDịch viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aDịch Nhật-Việt |
---|
655 | |aĐề tài nghiên cứu|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(2): 000118819-20 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118820
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.6802 NGD
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000118819
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.6802 NGD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|