|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59932 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 519E49AA-D5B8-4149-A450-217382DDAE1C |
---|
005 | 202303011611 |
---|
008 | 050228s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396198 |
---|
039 | |a20241130171404|bidtocn|c20230301161128|dtult|y20201202120615|ztult |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.147|bLEN |
---|
090 | |a923.147|bLEN |
---|
100 | 1 |aLê - Nin, V. I. |
---|
245 | 10|aV.I. Lê - Nin toàn tập. |nTập 29, |pBút ký triết học |
---|
260 | |aMatxcova :|bNxb. Tiến bộ,|c1981 |
---|
300 | |a943 tr. ;|c21 cm |
---|
600 | |aLê Nin |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|zLiên Xô|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aLê-nin |
---|
653 | 0 |aChính trị gia |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
692 | |a61PML1PML |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(1): 000019260 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000019260
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
923.147 LEN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào