|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6139 |
---|
005 | 202101141437 |
---|
008 | 040428s1994 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93029473 |
---|
020 | |a0205148166 |
---|
035 | ##|a28547645 |
---|
039 | |a20210114143730|banhpt|c20040428000000|dhuongnt|y20040428000000|zhoabt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aLB1573|b.S39 1994 |
---|
082 | 04|a372.4|220|bSEA |
---|
100 | 1 |aSearfoss, Lyndon W. |
---|
245 | 10|aHelping children learn to read /|cLyndon W. Searfoss, John E. Readence. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|cc1994 |
---|
300 | |ax, 422 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aReading (Elementary) |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xKĩ năng đọc|xĐọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aReading (Elementary) |
---|
653 | 0 |aLuyện đọc |
---|
653 | 0 |aGiáo dục tiểu học |
---|
700 | 1 |aReadence, John E.,|d1947- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008361 |
---|
890 | |a1|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008361
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.4 SEA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|