DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Hacker, Diana. |
Nhan đề
| A writer's reference / Diana Hacker. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Bedford/St. Martin s, 1999 |
Mô tả vật lý
| xxiv, 424 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals,etc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Rhetoric |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000008343, 000010303 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6142 |
---|
005 | 202106011635 |
---|
008 | 040428s1999 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0312247540 |
---|
035 | |a40309712 |
---|
035 | ##|a40309712 |
---|
039 | |a20241209120140|bidtocn|c20210601163538|danhpt|y20040428000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.042|bHAC |
---|
100 | 1 |aHacker, Diana. |
---|
245 | 12|aA writer's reference /|cDiana Hacker. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bBedford/St. Martin s,|c1999 |
---|
300 | |axxiv, 424 p. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
505 | |aComposition/Style -- Composing and revising -- Research writing -- Effective sentences -- Word choice -- Correctness -- Grammatical sentences -- ESL trouble spots -- Punctuation -- Spelling and mechanics -- Format/Basic grammar -- Document design -- MLA documentation -- Alternative styles of documentation -- Basic grammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc |
---|
650 | 10|aReport writing|xHandbooks, manuals, etc |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals,etc |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000008343, 000010303 |
---|
890 | |a2|b101|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008343
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 HAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000010303
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 HAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|