|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59993 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1EEA7AA3-41FE-4279-9F1E-56FB0B70EC6C |
---|
005 | 202012111530 |
---|
008 | 150113s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391060 |
---|
039 | |a20241129094104|bidtocn|c20201211153054|dtult|y20201211093330|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bBAO |
---|
245 | 00|aBáo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo Ngôn ngữ Đức : |bTheo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |a159 tr. + 12tr. phụ lục ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xChương trình đào tạo|vBáo cáo tự đánh giá |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Đức |
---|
653 | 0 |aĐánh giá chất lượng |
---|
653 | 0 |aKiểm định chất lượng |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tự đánh giá |
---|
655 | |aBáo cáo tự đánh giá|xChương trình đào tạo - Ngôn ngữ Đức |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118862 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118862
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
438.0071 BAO
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào