|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59996 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 099AD55B-CEA7-49DF-9EE2-B10B3B49D945 |
---|
005 | 202012111545 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394720 |
---|
039 | |a20241202152319|bidtocn|c20201211154532|dtult|y20201211140712|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.071|bDAN |
---|
245 | 00|aDanh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo Tài chính - Ngân hàng : |bTheo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo: Dùng để đánh giá ngoài phục vụ kiểm định chất lượng / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a120 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính ngân hàng|xChương trình đào tạo|xDanh mục minh chứng |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐánh giá chất lượng |
---|
653 | 0 |aKiểm định chất lượng |
---|
653 | 0 |aDanh mục minh chứng |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tự đánh giá |
---|
655 | |aBáo cáo tự đánh giá|xChương trình đào tạo - ngành Tài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118870 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118870
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
332.071 DAN
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào