|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 59998 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88145A6D-997B-4B80-ABBB-409A2F6CDE13 |
---|
005 | 202012140918 |
---|
008 | 150112s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377862 |
---|
039 | |a20241130171949|bidtocn|c20201214091859|dtult|y20201211141140|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.0071|bDAN |
---|
245 | 00|aDanh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo đại học ngành Quản trị Kinh doanh : |bTheo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Dùng để đánh giá ngoài phục vụ kiểm định chất lượng / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xChương trình đào tạo|xDanh mục minh chứng |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xQuản trị kinh doanh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào