|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 611 |
---|
005 | 201812100826 |
---|
008 | 090525s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170121 |
---|
039 | |a20181210082615|bhuett|c20090525000000|dngant|y20090525000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bKBS |
---|
090 | |a495.7|bKBS |
---|
110 | 2 |aKBS 한국어연구회 지음. |
---|
242 | |aKBS Korean Proficiency Test.|yeng |
---|
245 | 00|aKBS 한국어 능력시험 :|b기출 문제/해설집 /|cKBS 한국어연구회 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b넥서스 ,|c2006. |
---|
300 | |a521 p. :|b삽화, 도표 ;|c26 cm +|e전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xBài kiểm tra|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean Proficiency Test. |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
710 | 2 |aKorean Society of KBS. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000043349, 000043365, 000046667 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046590 |
---|
890 | |a4|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043349
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7 KBS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043365
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7 KBS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000046590
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 KBS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000046667
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7 KBS
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào