• Sách
  • 495.7 KBS
    KBS 한국어 능력시험 :

DDC 495.7
Tác giả TT KBS 한국어연구회 지음.
Nhan đề dịch KBS Korean Proficiency Test.
Nhan đề KBS 한국어 능력시험 : 기출 문제/해설집 / KBS 한국어연구회 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 넥서스 , 2006.
Mô tả vật lý 521 p. : 삽화, 도표 ; 26 cm + 전자 광디스크 (CD-ROM) 1매.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Bài kiểm tra-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Korean Proficiency Test.
Từ khóa tự do Bài kiểm tra.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) TT Korean Society of KBS.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000043349, 000043365, 000046667
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000046590
000 00000cam a2200000 a 4500
001600
0021
004611
005201812100826
008090525s2006 ko| kor
0091 0
035##|a1083170121
039|a20181210082615|bhuett|c20090525000000|dngant|y20090525000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7|bKBS
090|a495.7|bKBS
1102 |aKBS 한국어연구회 지음.
242|aKBS Korean Proficiency Test.|yeng
24500|aKBS 한국어 능력시험 :|b기출 문제/해설집 /|cKBS 한국어연구회 지음.
260|a서울 :|b넥서스 ,|c2006.
300|a521 p. :|b삽화, 도표 ;|c26 cm +|e전자 광디스크 (CD-ROM) 1매.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xBài kiểm tra|2TVĐHHN.
6530 |aKorean Proficiency Test.
6530 |aBài kiểm tra.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7102 |aKorean Society of KBS.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000043349, 000043365, 000046667
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046590
890|a4|b30|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043349 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7 KBS Sách 1
2 000043365 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7 KBS Sách 2
3 000046590 K. NN Hàn Quốc 495.7 KBS Sách 3
4 000046667 TK_Tiếng Hàn-HQ 495.7 KBS Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào