• Collection is not available!
  • 448.0071 DAN
    Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo Ngôn ngữ Pháp :

Ký hiệu xếp giá 448.0071 DAN
Nhan đề Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo Ngôn ngữ Pháp : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trường Đại học Hà Nội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020
Mô tả vật lý 146 tr.; 20 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Pháp-Chương trình đào tạo-Danh mục minh chứng
Thuật ngữ không kiểm soát Đại học Hà Nội
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ Pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình đào tạo
Thuật ngữ không kiểm soát Đánh giá chất lượng
Thuật ngữ không kiểm soát Kiểm định chất lượng
Thuật ngữ không kiểm soát Danh mục minh chứng
Thuật ngữ không kiểm soát Báo cáo tự đánh giá
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000118868
000 00000nam a2200000 a 4500
00160001
00211
00462787A7F-EE1B-49E0-9407-CBB3762DBB28
005202012111548
008141106s2020 vm| vie
0091 0
035|a1456391715
039|a20241130103430|bidtocn|c20201211154812|dtult|y20201211143219|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a448.0071|bDAN
24500|aDanh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo Ngôn ngữ Pháp : |bTheo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / |cTrường Đại học Hà Nội.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020
300|a146 tr.;|c20 cm.
65017|aTiếng Pháp|xChương trình đào tạo|xDanh mục minh chứng
6530 |aĐại học Hà Nội
6530 |aNgôn ngữ Pháp
6530 |aChương trình đào tạo
6530 |aĐánh giá chất lượng
6530 |aKiểm định chất lượng
6530 |aDanh mục minh chứng
6530 |aBáo cáo tự đánh giá
655|aBáo cáo tự đánh giá|xChương trình đào tạo - Ngôn ngữ Pháp
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118868
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000118868 NCKH_Nội sinh Chương trình 448.0071 DAN Khung chương trình 1 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào