|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60001 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 62787A7F-EE1B-49E0-9407-CBB3762DBB28 |
---|
005 | 202012111548 |
---|
008 | 141106s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391715 |
---|
039 | |a20241130103430|bidtocn|c20201211154812|dtult|y20201211143219|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bDAN |
---|
245 | 00|aDanh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo Ngôn ngữ Pháp : |bTheo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020 |
---|
300 | |a146 tr.;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xChương trình đào tạo|xDanh mục minh chứng |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ Pháp |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐánh giá chất lượng |
---|
653 | 0 |aKiểm định chất lượng |
---|
653 | 0 |aDanh mục minh chứng |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tự đánh giá |
---|
655 | |aBáo cáo tự đánh giá|xChương trình đào tạo - Ngôn ngữ Pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118868
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.0071 DAN
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào