• Collection is not available!
  • 438.0071 DAN
    Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo Ngôn ngữ Đức :

Ký hiệu xếp giá 438.0071 DAN
Nhan đề Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo Ngôn ngữ Đức : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trường Đại học Hà Nội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020
Mô tả vật lý 125 tr. ; 20 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Đức-Chương trình đào tạo-Danh mục minh chứng
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình đào tạo
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ Đức
Thuật ngữ không kiểm soát Đánh giá chất lượng
Thuật ngữ không kiểm soát Kiểm định chất lượng
Thuật ngữ không kiểm soát Danh mục minh chứng
Thuật ngữ không kiểm soát Báo cáo tự đánh giá
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000118867
000 00000nam a2200000 a 4500
00160002
00211
004C70008CA-CADA-4B96-A16B-1506AB120588
005202012111540
008150113s2020 vm| vie
0091 0
035|a1456403959
039|a20241202114049|bidtocn|c20201211154031|dtult|y20201211143557|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a438.0071|bDAN
24500|aDanh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo Ngôn ngữ Đức : |bTheo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / |cTrường Đại học Hà Nội.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2020
300|a125 tr. ;|c20 cm.
65017|aTiếng Đức|xChương trình đào tạo|xDanh mục minh chứng
6530 |aChương trình đào tạo
6530 |aNgôn ngữ Đức
6530 |aĐánh giá chất lượng
6530 |aKiểm định chất lượng
6530 |aDanh mục minh chứng
6530 |aBáo cáo tự đánh giá
655|aBáo cáo tự đánh giá|xChương trình đào tạo - Ngôn ngữ Đức
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118867
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000118867 NCKH_Nội sinh Chương trình 438.0071 DAN Khung chương trình 1 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào