|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60020 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E86C142B-7C3D-4755-BD2C-E1855392A31C |
---|
005 | 202012150750 |
---|
008 | 150112s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393093 |
---|
039 | |a20241202164340|bidtocn|c20201215075008|danhpt|y20201212161642|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a440.071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học Ngành ngôn ngữ Pháp / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2019 |
---|
300 | |a467 tr.;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2019 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000120113 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118962 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120113
|
K. NN Pháp
|
|
440.071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
|
|
2
|
000118962
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
440.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|