|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60027 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 508A30B7-D372-4964-AD20-1389D736D1AC |
---|
005 | 202012140927 |
---|
008 | 150112s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409034 |
---|
039 | |a20241201152723|bidtocn|c20201214092758|dtult|y20201214083017|ztult |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a420.071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học Ngành ngôn ngữ Anh / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a403 tr.;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2017 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118957 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118957
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
420.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|